| TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ BÌNH DƯƠNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NĂM 2020 |
| HỆ CAO ĐẲNG VỪA LÀM VỪA HỌC - ĐỢT 3 |
| Ngành: DƯỢC |
| (Ban hành kèm Quyết định số ……./QĐ-CĐYT, ngày … tháng 12 năm 2020 |
| của Chủ tịch Hội đồng tuyển sinh, trường Cao đẳng Y tế Bình Dương) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT |
MÃ
HS |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
ĐT |
KV |
Tốt nghiệp THPT |
GHI
CHÚ |
| 1 |
14 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
18/05/2002 |
|
1 |
x |
|
| 2 |
10 |
Vũ Thái |
Bảo |
09/07/2002 |
|
2NT |
x |
|
| 3 |
7 |
Phan Thị |
Nhung |
23/09/1986 |
|
2 |
x |
|
| 4 |
27 |
Phan Thị Hồng |
Oanh |
06/03/1993 |
|
2 |
x |
|
| 5 |
25 |
Ngô Trúc |
Phương |
02/04/1989 |
|
2 |
x |
|
| 6 |
12 |
Phạm Thị |
Thủy |
21/06/2001 |
|
2 |
x |
|
| 7 |
3 |
Quách Lâm |
Vũ |
05/06/1994 |
|
2 |
x |
|
| 8 |
44 |
Cao Thanh |
Thủy |
11/04/1984 |
|
2 |
x |
|
| 9 |
22 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
13/09/2001 |
|
2 |
x |
|
| 10 |
1 |
Nguyễn Anh |
Tài |
23/07/2001 |
|
1 |
x |
|
| 11 |
47 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/03/1981 |
|
2NT |
x |
|
| 12 |
48 |
Phạm Thị Quỳnh |
Vân |
20/11/1989 |
|
3 |
x |
|
| 13 |
23 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
02/01/1999 |
|
2NT |
x |
|
| 14 |
45 |
Nguyễn Ngọc |
Liễu |
16/09/1981 |
|
2 |
x |
|
| 15 |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phượng |
02/10/1984 |
|
1 |
x |
|
| 16 |
52 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
21/02/1986 |
|
2 |
x |
|
| 17 |
29 |
Phạm Thị Mỹ |
Diện |
01/02/1991 |
|
2NT |
x |
|
| 18 |
13 |
Vương Thảo |
Linh |
02/10/1999 |
|
2 |
x |
|
| 19 |
54 |
Đoàn Tuấn |
Minh |
31/10/1985 |
|
2NT |
x |
|
| 20 |
51 |
Phạm Minh |
Hưng |
20/11/2001 |
|
2 |
x |
|
| 21 |
57 |
Nguyễn Thị Lan |
Tiên |
21/10/1997 |
|
2 |
x |
|
| 22 |
8 |
Phạm Đức |
Thính |
24/09/1997 |
|
2 |
x |
|
| 23 |
61 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
28/08/1991 |
|
1 |
x |
|
| 24 |
64 |
Huỳnh Kiều |
Thanh |
30/09/1990 |
|
2 |
x |
|
| 25 |
62 |
Trà Ngọc |
Hạnh |
09/11/1989 |
|
2 |
x |
|
| 26 |
67 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trang |
27/08/1991 |
|
2 |
x |
|
| 27 |
69 |
Huỳnh Tấn |
Nguyên |
14/10/2002 |
|
2 |
x |
|
| 28 |
4 |
Ngô Hoàng |
Dương |
26/10/1994 |
|
2NT |
x |
|
| 29 |
31 |
Nông Ngọc Vân |
Anh |
31/08/1992 |
|
2 |
x |
|
| 30 |
38 |
Phạm |
Tuân |
16/11/1991 |
|
2NT |
x |
|
| 31 |
34 |
Lê Thị |
Sót |
21/1/1989 |
|
2 |
x |
|
| 32 |
42 |
Ngô Võ Đức |
Toàn |
18/07/1999 |
|
3 |
x |
|
| 33 |
43 |
Ngô Võ Đức |
Thịnh |
16/04/1994 |
|
2 |
x |
|
| 34 |
46 |
Đỗ Thị |
Nguyên |
25/02/1994 |
|
2 |
x |
|
| 35 |
32 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
04/10/1984 |
|
2 |
x |
|
| 36 |
28 |
Trần Thị |
Hằng |
02/01/2000 |
|
2NT |
x |
|
| 37 |
39 |
Lê Ngọc Thúy |
An |
16/09/2002 |
|
2 |
x |
|
| 38 |
37 |
Phùng Văn |
Cường |
30/11/1984 |
|
2 |
x |
|
| 39 |
49 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
02/02/1979 |
|
2 |
x |
|
| 40 |
53 |
Nguyễn Minh |
Hùng |
19/08/1995 |
|
2 |
x |
|
| 41 |
55 |
Lê Bùi Ngọc |
Thương |
06/11/2002 |
|
2NT |
x |
|
| 42 |
41 |
Nguyễn Thị |
Hường |
03/01/1993 |
|
2NT |
x |
|
| 43 |
40 |
Nguyễn Thị |
Trang |
01/09/1984 |
|
2NT |
x |
|
| 44 |
58 |
Phan Thị Như |
Quỳnh |
01/03/2001 |
|
1 |
x |
|
| 45 |
35 |
Tống Thị |
Mến |
28/10/2002 |
|
2NT |
x |
|
| 46 |
30 |
Huỳnh Thị Trúc |
Đào |
01/08/1997 |
|
2 |
x |
|
| 47 |
15 |
Nguyễn Anh |
Sang |
28/06/1994 |
|
2 |
x |
|
| 48 |
59 |
Trần Văn |
Nam |
10/10/1984 |
|
1 |
x |
|
| 49 |
36 |
Nguyễn Viết |
Hạnh |
24/2/1996 |
|
2NT |
x |
|
| 50 |
60 |
Đoàn Minh |
Hiền |
13/03/1991 |
|
2 |
x |
|
| 51 |
63 |
Đỗ Phú |
Hào |
1986 |
|
2NT |
x |
|
| 52 |
66 |
Lưu Thị |
Hà |
30/07/1989 |
|
2 |
x |
|
| 53 |
68 |
Mai Công |
Trí |
01/01/1990 |
|
2NT |
x |
|
| Danh sách này có: 53 thí sinh |
|