UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - NĂM 2021 |
HỆ CAO ĐẲNG VỪA LÀM VỪA HỌC |
Ngành: DƯỢC |
(Ban hành kèm Quyết định số 513/QĐ-CĐYT, ngày 03 tháng 12 năm 2021 |
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Y tế Bình Dương) |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ
HS |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
Tốt nghiệp THPT |
GHI
CHÚ |
1 |
1488 |
Trần Khánh |
An |
02/08/1994 |
x |
|
2 |
1450 |
Phạm Thiện Quế |
Ân |
08/10/2000 |
x |
|
3 |
1474 |
Lê Trí |
Ân |
11/12/1995 |
x |
|
4 |
1354 |
Trần Hoàng Tuấn |
Anh |
11/05/2003 |
x |
|
5 |
1376 |
Lê Ngọc |
Anh |
14/06/1999 |
x |
|
6 |
1434 |
Bạch Thị Vân |
Anh |
20/05/1996 |
x |
|
7 |
1394 |
Phạm Lâm Nhật |
Băng |
20/11/2002 |
x |
|
8 |
1392 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
18/09/1993 |
x |
|
9 |
1454 |
Hướng Hoàng |
Bảo |
24/10/2002 |
x |
|
10 |
1459 |
Phạm Thị Hồng |
Cẩm |
12/08/1996 |
x |
|
11 |
1370 |
Đặng Thị Ngọc |
Diệu |
13/01/1990 |
x |
|
12 |
1479 |
Lê Hoàng |
Dũng |
12/02/2003 |
x |
|
13 |
1393 |
Đoàn Thanh |
Được |
01/02/1991 |
x |
|
14 |
1321 |
Mai Thị |
Duyên |
27/01/1998 |
x |
|
15 |
1379 |
Lê Thị |
Duyên |
20/04/1991 |
x |
|
16 |
1404 |
La Thị Mỹ |
Hạnh |
08/05/1998 |
x |
|
17 |
1418 |
Thái Trung |
Hiếu |
16/11/2003 |
x |
|
18 |
1390 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hoa |
16/01/1996 |
x |
|
19 |
1417 |
Lê Thị |
Hoa |
07/07/1987 |
x |
|
20 |
1475 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hòa |
22/2/1996 |
x |
|
21 |
1391 |
Nguyễn Thanh |
Hồng |
24/08/1999 |
x |
|
22 |
1477 |
Trần Thị Thúy |
Hường |
27/01/1982 |
x |
|
23 |
1314 |
Lê Hoàng |
Lâm |
18/12/1987 |
x |
|
24 |
1439 |
Lê Văn |
Lắm |
01/01/1984 |
x |
|
25 |
1445 |
Nguyễn Hương |
Lan |
26/09/1969 |
x |
|
26 |
1487 |
Nguyễn Thị |
Liên |
27/03/1993 |
x |
|
27 |
1366 |
Võ Khánh |
Linh |
04/09/2003 |
x |
|
28 |
1425 |
Thái Thị Mỹ |
Linh |
07/03/1998 |
x |
|
29 |
1414 |
Trần Yến |
Loan |
12/04/1986 |
x |
|
30 |
1423 |
Nguyễn Thành |
Long |
25/11/1991 |
x |
|
31 |
1448 |
Hà Thị Tuyết |
Mai |
19/01/1996 |
x |
|
32 |
1483 |
Phạm Thị |
Mai |
21/03/1982 |
x |
|
33 |
1463 |
Nguyễn Thị |
Mến |
02/02/1991 |
x |
|
34 |
1333 |
Nguyễn Thị Hoài |
Nam |
15/10/2003 |
x |
|
35 |
1431 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
27/09/1999 |
x |
|
36 |
1471 |
Đặng Thị |
Ngát |
06/11/1992 |
x |
|
37 |
1397 |
Trương Khánh |
Ngọc |
19/07/1984 |
x |
|
38 |
1451 |
Lê Thị Minh |
Ngọc |
09/01/1994 |
x |
|
39 |
1486 |
Trần Nguyễn Thảo |
Nguyên |
22/2/1985 |
x |
|
40 |
1396 |
Trần Thanh |
Nhàn |
30/04/1980 |
x |
|
41 |
1416 |
Võ Thanh |
Nhân |
04/09/1984 |
x |
|
42 |
1306 |
Đặng Thị Thu |
Nhạn |
25/06/1981 |
x |
|
43 |
1411 |
Vũ Thị Tố |
Như |
20/03/1996 |
x |
|
44 |
1462 |
Nguyễn Huỳnh |
Như |
13/10/1995 |
x |
|
45 |
1399 |
Phan Văn |
Phong |
23/07/1983 |
x |
|
46 |
1398 |
Phạm An |
Phú |
05/08/1995 |
x |
|
47 |
1327 |
Nguyễn Ngọc |
Phương |
24/12/1982 |
x |
|
48 |
1373 |
Bùi Thị Mai |
Phương |
31/03/1987 |
x |
|
49 |
1406 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
24/04/2000 |
x |
|
50 |
1468 |
Hồ Thị Bích |
Phượng |
06/03/1986 |
x |
|
51 |
1460 |
Nguyễn Thị |
Quyển |
03/10/1991 |
x |
|
52 |
1464 |
Võ Hoàng |
Thắm |
01/01/1987 |
x |
|
53 |
1435 |
Trịnh Hiền |
Thê |
05/06/2001 |
x |
|
54 |
1432 |
Phạm Thị |
Thoa |
08/09/1989 |
x |
|
55 |
1407 |
Phạm Hoài |
Thương |
21/02/2002 |
x |
|
56 |
1427 |
Mai Thị Thanh |
Thùy |
25/11/1983 |
x |
|
57 |
1458 |
Tạ Ngọc Thanh |
Thủy |
28/03/2000 |
x |
|
58 |
1415 |
Võ Thị Cẩm |
Tiên |
09/05/2002 |
x |
|
59 |
1349 |
Phan Thị Ngọc |
Trang |
09/08/1991 |
x |
|
60 |
1457 |
Mai Thị Thu |
Trang |
27/05/1999 |
x |
|
61 |
1356 |
Trần Thị Hồng |
Triều |
14/12/1984 |
x |
|
62 |
1409 |
Lê Cẩm |
Tú |
14/11/1986 |
x |
|
63 |
1444 |
Đỗ Dương Hoàng |
Tú |
19/12/1995 |
x |
|
64 |
1461 |
Nguyễn Thái |
Tuấn |
09/06/2002 |
x |
|
65 |
1339 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
16/09/1991 |
x |
|
66 |
1377 |
Hồ Ngọc Cẩm |
Vân |
26/06/1989 |
x |
|
67 |
1428 |
Võ Thị Hà Khánh |
Vy |
21/10/2002 |
x |
|
68 |
1482 |
Nguyễn Dương Tiểu |
Vy |
01/10/1988 |
x |
|
69 |
1484 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
17/02/1997 |
x |
|
70 |
1347 |
Phạm Kim |
Yến |
25/05/1995 |
x |
|
71 |
1367 |
Võ Thị Hoàng |
Yến |
14/03/1993 |
x |
|
Danh sách có: 71 thí sinh |
|
|
|
KT. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thành Phước |